--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thả dù
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thả dù
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thả dù
+ verb
to drop by parachute, to parachute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thả dù"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thả dù"
:
thả dù
thái độ
tháo dạ
thay đổi
thầu dầu
thấu đáo
theo dõi
thi đua
thí dụ
thở dài
more...
Những từ có chứa
"thả dù"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 671
Từ vừa tra
+
thả dù
:
to drop by parachute, to parachute